du kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du kích+ noun
- Guerilla
- đội du kích
A guerillas' unit
- du kích quân
Guerilla man
- đội du kích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du kích"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "du kích":
du khách du kích - Những từ có chứa "du kích":
du kích nữ du kích
Lượt xem: 571